Ðà Nẵng

地方

Huyện Hoàng Sa
Huyện Hòa Vang
Quận Hải Châu
Quận Liên Chiểu
Quận Ngũ Hành Sơn
Quận Sơn Trà
Quận Thanh Khê

領域情報

領域: Ðà Nẵng
タイムゾーン: アジア/ Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  営業時間
DST: + 7  営業時間


*GMT/UTC - 標準タイムゾーン
*DST - 夏時間

地理情報

小数度で緯度: 16.08333
小数度経度: 108.08333
度、分、秒で緯度: 16° 5' 60" 北
度、分、秒で経度: 108° 5' 60" 東
標高: 16 m,   52.49 ft,   629.92 in
地理的な特徴: A (管理領域タイプの特徴)
機能の指定コード: A.ADM1 (一次管理部門)


*一次管理部門 - このような米国の州として、国の主要な管理部門、

地域の都市

ダナン
An Hải
Ấp Ba
Ấp Hai
Ấp Hòa Khương
Ấp Hương Phước
Ấp Kim Liên
Ấp Nam Ô
Ấp Phước Thuận
Ấp Quan Nam
Ấp Thạch Nham
Ấp Thanh Vinh
Ấp Thủy Tú
Ấp Trung Sơn
Ấp Vân Dương
Ấp Xuân Dương
Ấp Xuân Thiều
Ấp Ða Phước
Ấp Ðại La
Ba Na
Bá Tùng
Bình Thái
Cẩm Nê
Cây Sung
Cô Mân
Cổ Mân
Dương Lâm
Hiếu Ðức
Hòa Khuê
Hòa Vang
Hội An Thượng
Hội Vực
Khé Tac
Khu Phố Nam Thọ
Khu Phố Tân Thái
Khu Triệu Bình
Khương Mỹ
Lô Giang
Mang Cuei