Huyện An Lão
Huyện An Nhơn Huyện Hoài Nhơn Huyện Hoài Ân |
Huyện Phù Cát
Huyện Phù Mỹ Huyện Tuy Phước Huyện Tây Sơn |
Huyện Vân Canh
Huyện Vĩnh Thạnh Thành Phố Quy Nhơn |
領域: | Bình Ðịnh |
---|---|
タイムゾーン: | アジア/ Ho_Chi_Minh |
GMT/UTC: | + 7 営業時間 |
DST: | + 7  営業時間 |
小数度で緯度: | 14.16667 |
---|---|
小数度経度: | 109 |
度、分、秒で緯度: | 14° 10' 0" 北 |
度、分、秒で経度: | 109° 東 |
標高: | 484 m, 1587.93 ft, 19055.13 in |
地理的な特徴: | A (管理領域タイプの特徴) |
機能の指定コード: | A.ADM1 (一次管理部門) |