Huyện Hiệp Hòa
Huyện Lạng Giang Huyện Lục Nam Huyện Lục Ngạn |
Huyện Sơn Ðộng
Huyện Tân Yên Huyện Việt Ỵên Huyện Yên Dũng |
Huyện Yên Thế
Thành phố Bắc Giang |
領域: | Bắc Giang |
---|---|
タイムゾーン: | アジア/ Ho_Chi_Minh |
GMT/UTC: | + 7 営業時間 |
DST: | + 7  営業時間 |
小数度で緯度: | 21.33333 |
---|---|
小数度経度: | 106.43333 |
度、分、秒で緯度: | 21° 20' 60" 北 |
度、分、秒で経度: | 106° 26' 60" 東 |
標高: | 79 m, 259.19 ft, 3110.24 in |
地理的な特徴: | A (管理領域タイプの特徴) |
機能の指定コード: | A.ADM1 (一次管理部門) |