Bắc Giang

地方

Huyện Hiệp Hòa
Huyện Lạng Giang
Huyện Lục Nam
Huyện Lục Ngạn
Huyện Sơn Ðộng
Huyện Tân Yên
Huyện Việt Ỵên
Huyện Yên Dũng
Huyện Yên Thế
Thành phố Bắc Giang

領域情報

領域: Bắc Giang
タイムゾーン: アジア/ Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  営業時間
DST: + 7  営業時間


*GMT/UTC - 標準タイムゾーン
*DST - 夏時間

地理情報

小数度で緯度: 21.33333
小数度経度: 106.43333
度、分、秒で緯度: 21° 20' 60" 北
度、分、秒で経度: 106° 26' 60" 東
標高: 79 m,   259.19 ft,   3110.24 in
地理的な特徴: A (管理領域タイプの特徴)
機能の指定コード: A.ADM1 (一次管理部門)


*一次管理部門 - このような米国の州として、国の主要な管理部門、

地域の都市

Bắc Giang
Ải Thôn
An Châu
An Lạc
An Sáng
Ao Loan
Ao Tan
Ao Vè
Ba Bếp
Bá Mối
Bắc Lũng
Bai Da
Bai Gai
Bằng Cục Thôn
Bảo Lộc
Bat Nouai
Bền Huyên
Bích Động
Biển Ðộng
Bình An
Binh Nội
Bố Hạ
Cà Phê
Cẩm Lý
Cẩm Ðái
Can Thôn
Cảnh Mỹ
Canh Nậu
Cao Dean
Cao Nhất
Cao Thượng
Cao Vuan
Caou Vuan
Cầu Gồ
Cau Nhan
Cây Thi
Chảo Thôn
Chí Mỹ
Chỉ Tác
Chiêu Sơn