Bắc Kạn

地方

Bạch Thông
Huyện Ba Bể
Huyện Bạch Thông
Huyện Chợ Mới
Huyện Chợ Ðồn
Huyện Na Rì
Huyện Ngân Sơn
Huyện Pác Nặm
Thị Xã Bắc Kạn

領域情報

領域: Bắc Kạn
タイムゾーン: アジア/ Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  営業時間
DST: + 7  営業時間


*GMT/UTC - 標準タイムゾーン
*DST - 夏時間

地理情報

小数度で緯度: 22.25
小数度経度: 105.83333
度、分、秒で緯度: 22° 15' 北
度、分、秒で経度: 105° 50' 60" 東
標高: 232 m,   761.15 ft,   9133.86 in
地理的な特徴: A (管理領域タイプの特徴)
機能の指定コード: A.ADM1 (一次管理部門)


*一次管理部門 - このような米国の州として、国の主要な管理部門、

地域の都市

Bắc Kạn
An Ma
Ang Ta
Ba Be18
Ba Cap
Ba Hoi
Bả Mản
Ba Na
Ba Phung
Bắc Ngòi
Bản Bốc
Bản Bưn
Bản Bung
Bản Buộc
Bản Ca
Bản Cai
Bản Cao
Bản Cậu
Bản Cẩy
Bản Chang
Bản Chàp
Bản Chi
Bản Chiêng
Bản Chieu
Bản Co
Bản Couon
Bản Của
Bản Dien
Bản Diềng
Bản Dieo
Bản Dinh
Bản Dza
Bản Dzung
Bản Giác
Bản Giang
Bản Giap
Bản Giou
Bản Gỗ
Bản Hán