Bến Tre

地方

Huyện Ba Tri
Huyện Bình Ðại
Huyện Châu Thành
Huyện Chợ Lách
Huyện Giồng Trôm
Huyện Mỏ Cày
Huyện Thạnh Phú
Thị Xã Bến Tre

領域情報

領域: Bến Tre
タイムゾーン: アジア/ Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  営業時間
DST: + 7  営業時間


*GMT/UTC - 標準タイムゾーン
*DST - 夏時間

地理情報

小数度で緯度: 10.16667
小数度経度: 106.5
度、分、秒で緯度: 10° 10' 0" 北
度、分、秒で経度: 106° 30' 東
標高: 2 m,   6.56 ft,   78.74 in
地理的な特徴: A (管理領域タイプの特徴)
機能の指定コード: A.ADM1 (一次管理部門)


*一次管理部門 - このような米国の州として、国の主要な管理部門、

地域の都市

Bến Tre
An Hóa
An Thành B
An Thối
An Ðịnh
Ấp An Bình
Ấp An Hòa
Ấp An Hội
Ấp An Lợi
Ấp An Nhơn
Ấp An Phú
Ấp An Quí
Ấp An Thạnh
Ấp An Thới
Ấp An Thuận
Ấp An Trạch
Ấp An Ðiền
Ấp Ba
Ấp Bảo Thuận
Ấp Bảy
Ấp Bình Ninh
Ấp Bình Phú
Ấp Bình Qứi
Ấp Bình Thạnh
Ấp Bình Thới
Ấp Bình Thuận
Ấp Bình Tiên
Ấp Bình Xuân
Ấp Bình Ðông
Ấp Bình Ðông Hạ
Ấp Bốn