Huyện Bảo Lac
Huyện Hà Quảng Huyện Hòa An Huyện Hạ Lang |
Huyện Nguyên Bình
Huyện Quảng Hòa Huyện Thông Nông Huyện Thạch An |
Huyện Trà Lĩnh
Huyện Trùng Khánh Thành Phố Cao Bằng |
領域: | Cao Bằng |
---|---|
タイムゾーン: | アジア/ Ho_Chi_Minh |
GMT/UTC: | + 7 営業時間 |
DST: | + 7  営業時間 |
小数度で緯度: | 22.75 |
---|---|
小数度経度: | 106.08333 |
度、分、秒で緯度: | 22° 45' 北 |
度、分、秒で経度: | 106° 5' 60" 東 |
標高: | 394 m, 1292.65 ft, 15511.82 in |
地理的な特徴: | A (管理領域タイプの特徴) |
機能の指定コード: | A.ADM1 (一次管理部門) |