Gia Lai

Dong Xoai
Huyện An Khê
Huyện Ayun Pa
Huyện Chư Pah
Huyện Chư Prông
Huyện Chư Sê
Huyện Ia Grai
Huyện Krông Pa
Huyện Kông Chrô
Huyện K’Bang
Huyện Mang Yang
Huyện Sa Thầy
Huyện Ðức Cơ
Thị Xã Pleiku

地區信息

地區: Gia Lai
時區: 亞洲/ ​​Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  小時
DST: + 7  小時


*GMT/UTC - 標準時區
*DST - 夏令時

地理信息

緯度十進制度: 13.75
經度以十進制度: 108.25
北緯度,分,秒: 13° 45' 北
經度以度,分,秒: 108° 15' 東
海拔: 516 m,   1692.91 ft,   20314.97 in
地理特徵: A (行政區域型特徵)
功能標識代碼: A.ADM1 (一階行政區劃)


*一階行政區劃 - 一個國家的主要行政區劃,如在美國的狀態

在城市地區

Pleiku
Ai Blun
An Bình
An Cư
An Khê
An Mỹ
An Phong
An Quy
An Sơn C
An Thượng
An Xuan
An Ðịnh
Ấp Plei Betel
Ay Hơ Lay
Ba Ma Dang
Ban Ai Nu
Ban Ay Day
Ban Ba Mla
Ban Bat
Ban Beng
Ban Bia
Ban Blang
Ban Blanh
Ban Bliep
Ban Bong Black
Ban Cha Ma
Ban Chai
Ban Chan Dong
Ban Chik
Ban Chreo Panang
Ban Chư Pa Chê
Ban Dê
Ban Diư Ma Hoet
Ban Drun