Hồ Chí Minh

Huyên Bình Chánh
Huyên Cần Giờ
Huyên Củ Chi
Huyên Hóc Môn
Huyên Nha Bè
Phu Nhuan
Quận Ba
Quận Bình Thanh
Quận Bầy
Quận Bốn
Quận Chín
Quận Gò Vấp
Quận Hai
Quận Mười
Quận Mười Hai
Quận Mười một
Quận Một
Quận Năm
Quận Sáu
Quận Thủ Ðức
Quận Tám
Quận Tân Bình

地區信息

地區: Hồ Chí Minh
時區: 亞洲/ ​​Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  小時
DST: + 7  小時


*GMT/UTC - 標準時區
*DST - 夏令時

地理信息

緯度十進制度: 10.83333
經度以十進制度: 106.66667
北緯度,分,秒: 10° 50' 60" 北
經度以度,分,秒: 106° 40' 0" 東
海拔: 12 m,   39.37 ft,   472.44 in
地理特徵: A (行政區域型特徵)
功能標識代碼: A.ADM1 (一階行政區劃)


*一階行政區劃 - 一個國家的主要行政區劃,如在美國的狀態

在城市地區

ホーチミン市
Củ Chi
Cần Giờ
An Bình
An Khánh
An Lạc
An Nhơn Tây
An Nhơn Xã
An Phú
An Phú Tây
An Phú Ðông
An Xuân
An Ðịnh
Ấp An Lợi Ðông
Ấp Ba
Ấp Ba
Ấp Bà Tiến
Ấp Bắc Lân
Ấp Bào Công
Ấp Bàu Trâm
Ấp Bầu Ðiều
Ấp Bảy
Ấp Bình Chánh