Hà Giang

地方

Huyện Bắc Mê
Huyện Bắc Quang
Huyện Hoàng Su Phì
Huyện Mèo Vạc
Huyện Quang Bình
Huyện Quản Bạ
Huyện Vị Xuyên
Huyện Xín Mần
Huyện Yên Minh
Huyện Ðồng Văn
Thành Phố Hà Giang

領域情報

領域: Hà Giang
タイムゾーン: アジア/ Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  営業時間
DST: + 7  営業時間


*GMT/UTC - 標準タイムゾーン
*DST - 夏時間

地理情報

小数度で緯度: 22.75
小数度経度: 105
度、分、秒で緯度: 22° 45' 北
度、分、秒で経度: 105° 東
標高: 93 m,   305.12 ft,   3661.42 in
地理的な特徴: A (管理領域タイプの特徴)
機能の指定コード: A.ADM1 (一次管理部門)


*一次管理部門 - このような米国の州として、国の主要な管理部門、

地域の都市

Thành Phố Hà Giang
An Xuân
Ba Tủng
Bắc Bìu
Băc Dung Dộng
Bạc Lang
Bắc Mê
Bac Nàng
Bắc Quang
Bắc Sơn A
Bắc Xảo
Bản An
Bản An Ngan
Bản Anh
Bản Bắc Lẽ
Bản Bách Sơn
Bản Bìa Năm
Bản Bô
Bản Bó
Bản Boóc Củng
Bản Buổng
Bản Buốt
Bản Cằm
Bản Can
Bản Chăn
Bản Chang
Bản Chat
Bản Cheng
Bản Chún
Bản Cốc Phát
Bản Cưởm
Bản Cúp Nhùng
Bản Cụp Nhừng
Bản Diếc
Bản Doai
Bản Dong
Bản Dộng
Bản Duốc
Bản Goai