Hà Tĩnh

地方

Huyện Can Lộc
Huyện Cẩm Xuyên
Huyện Hương Khê
Huyện Hương Sơn
Huyện Kỳ Anh
Huyện Nghi Xuân
Huyện Thạch Hà
Huyện Ðức Thọ
Thị Xã Hà Tĩnh
Thị Xã Hồng Lĩnh

領域情報

領域: Hà Tĩnh
タイムゾーン: アジア/ Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  営業時間
DST: + 7  営業時間


*GMT/UTC - 標準タイムゾーン
*DST - 夏時間

地理情報

小数度で緯度: 18.33333
小数度経度: 105.75
度、分、秒で緯度: 18° 20' 60" 北
度、分、秒で経度: 105° 45' 東
標高: 135 m,   442.91 ft,   5314.96 in
地理的な特徴: A (管理領域タイプの特徴)
機能の指定コード: A.ADM1 (一次管理部門)


*一次管理部門 - このような米国の州として、国の主要な管理部門、

地域の都市

Hà Tĩnh
Am Hạ Ðiếm
Am Th
An Hoa
An Lệ
An Nhiên
Ân Phú
Bắc Giap
Bạch Sơn
Bãi Cao
Bãi Một
Bai Vạn Xóm
Bái Ðức Thôn
Bàn Thạch
Ban Trung
Bàng Quí
Bàng Toán
Bao Loc
Bao Tại
Bảo Tháp
Bảo Thương
Bàu Mè
Bau Môn
Bến Lội
Biểu Duệ
Binh Hòa
Bính Lang
Binh Nguyên
Bồi Hoa
Bổng Giap
Bùi Xá
Cám Dầu Xóm
Cam Kam
Cẩm Xuyên
Cần Hơi Thôn
Cẩn Ky
Can Lộc
Cao Lang
Cầu Thượng