Ha Nội

地方

Huyện Ba Vì
Huyện Chương Mỹ
Huyện Gia Lâm
Huyện Hoài Ðức
Huyện Mỹ Ðức
Huyện Phú Xuyên
Huyện Quốc Oai
Huyện Sóc Sơn
Huyện Thanh Oai
Huyện Thanh Trì
Huyện Thạch Thất
Huyện Từ Liêm
Huyện Ðông Anh
Huyện Ứng Hòa
Quận Ba Ðình
Quận Cầu Giấy
Quận Hai BàTrưng
Quận Hoàn Kiếm
Quận Thanh Xuân
Quận Tây Hồ
Quận Ðống Ða
Thị Xã Hà Ðông
Thị Xã Sơn Tây

領域情報

領域: Ha Nội
タイムゾーン: アジア/ Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  営業時間
DST: + 7  営業時間


*GMT/UTC - 標準タイムゾーン
*DST - 夏時間

地理情報

小数度で緯度: 21
小数度経度: 105.75
度、分、秒で緯度: 21° 北
度、分、秒で経度: 105° 45' 東
標高: 25 m,   82.02 ft,   984.25 in
地理的な特徴: A (管理領域タイプの特徴)
機能の指定コード: A.ADM1 (一次管理部門)


*一次管理部門 - このような米国の州として、国の主要な管理部門、

地域の都市

ハノイ
Hà Ðông
Sơn Tây
Ai Mộ
Ái Mộ
An Khê
Ấn Nam Ly
An Thai
An Thịnh
An Ðà
Ang Phao
Ấp Cố
Ấp Phú
Ấp Xuan Hoa
Ấp Ðông Ðô
Bá Dương Nội
Ba Dương Thi
Ba Lăng
Ba Trại
Ba Vì
Bách Kim
Bách Lộc
Bạch Mai
Bai Sương
Bằng Lũng
Bằng Tạ
Bằng Trù
Bao Thon
Bảo Vệ
Bình Xá
Bối Khê
Bột Xuyên
Cá Chê
Cẩm Phương
Cam Thon
Cẩm Ðái
Cấn Xá
Canh Hoạch
Cao Bộ
Cao Linh