Khánh Hòa

地方

Huyện Cam Ranch
Huyện Diên Khánh
Huyện Khánh Sơn
Huyện Khánh Vĩnh
Huyện Ninh Hòa
Huyện Trường Sa
Huyện Vạn Ninh
Thành Phố Nha Trang

領域情報

領域: Khánh Hòa
タイムゾーン: アジア/ Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  営業時間
DST: + 7  営業時間


*GMT/UTC - 標準タイムゾーン
*DST - 夏時間

地理情報

小数度で緯度: 12.33333
小数度経度: 109
度、分、秒で緯度: 12° 20' 60" 北
度、分、秒で経度: 109° 東
標高: 160 m,   524.93 ft,   6299.22 in
地理的な特徴: A (管理領域タイプの特徴)
機能の指定コード: A.ADM1 (一次管理部門)


*一次管理部門 - このような米国の州として、国の主要な管理部門、

地域の都市

ニャチャン
Cam Ranh
Ấp Binh Ba
Ấp Duc Mỷ
Ấp Lạc Ninh
Ấp Lương Sơn
Ấp Phú Bình
Ấp Phú Xương
Ấp Tân Khê
Ấp Vạn Khê
Ấp Vạn Tự Tây
Ấp Vĩnh Bình
Ấp Vĩnh Phú
Ấp Ðại Thạnh
Ba Bay
Ba Ha
Bãi Chỏi
Bãi Tranh
Bãi Tre
Bến Khè
Bình Sơn
Binh Tay
Bình Trung
Buôn Lác
Buôn Ma Ble
Buôn M’dung
Buôn Phan
Buôn Suối Mít
Buôn Thạch Hòm
Buôn Thạch Trại
Buôn Thạch Trại I
Buôn Tương
Buôn Xanh
Cam Lâm
Cam Thượng
Cầu Sông Kinh
Cày Chuc
Chầp Lễ