Lâm Ðồng

地方

Huyện Bảo Lâm
Huyện Cát Tiên
Huyện Di Linh
Huyện Lâm Hà
Huyện Lạc Dương
Huyện Ðơn Dương
Huyện Ðạ Hu Oai
Huyện Ðạ Tẻh
Huyện Ðức Trọng
Thành Phố Ðà Lạt
Thị Xã Bảo Lộc

領域情報

領域: Lâm Ðồng
タイムゾーン: アジア/ Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  営業時間
DST: + 7  営業時間


*GMT/UTC - 標準タイムゾーン
*DST - 夏時間

地理情報

小数度で緯度: 11.66667
小数度経度: 108.08333
度、分、秒で緯度: 11° 40' 0" 北
度、分、秒で経度: 108° 5' 60" 東
標高: 772 m,   2532.81 ft,   30393.72 in
地理的な特徴: A (管理領域タイプの特徴)
機能の指定コード: A.ADM1 (一次管理部門)


*一次管理部門 - このような米国の州として、国の主要な管理部門、

地域の都市

Ðà Lạt
Ấp An Kroët
Ấp Bo Ray
Ấp Dang Gia Dit
Ấp Dangia
Ấp Kim Thạch
Ấp Klong Jum
Ấp Kroët
Ấp Lạc Bình
Ấp Lạc Lâm
Ấp Lạc Viên
Ấp Lạc Xuân
Ấp Lâm Lạc
Ấp Lâm Phú
Ấp Lâm Tuyền
Ấp Lat
Ấp Liên Ðầm
Ấp Man Ling
Ấp M’rang
Ấp Phú Thuận
Ấp Phước Thánh
Ấp R’loum
Ấp Sré Pa
Ấp Tân Hà
Ấp Tân Lâp
Ấp Teurlang Ðông
Ấp Thánh Hương
Ấp Thiện Lập
Ấp Trạm Hành
Ấp Trường Sơn
Ấp Túy Sơn
Ấp Xuân An
Ấp Xuân Thành
Ấp Yan Kar Dom
Ấp Yan Kar Ðăng
Ấp Ða Lôc
Ấp Ða Lợi
Ấp Ða Thành
Ấp Ða Thiên