Nam Ðịnh

地方

Huyện Giao Thủy
Huyện Hải Hậu
Huyện Mỹ Lộc
Huyện Nam Trực
Huyện Nghĩa Hưng
Huyện Trực Ninh
Huyện Vụ Bản
Huyện Xuân Trường
Huyện Ý Yên
Thành phố Nam Ðịnh

領域情報

領域: Nam Ðịnh
タイムゾーン: アジア/ Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  営業時間
DST: + 7  営業時間


*GMT/UTC - 標準タイムゾーン
*DST - 夏時間

地理情報

小数度で緯度: 20.25
小数度経度: 106.25
度、分、秒で緯度: 20° 15' 北
度、分、秒で経度: 106° 15' 東
標高: 2 m,   6.56 ft,   78.74 in
地理的な特徴: A (管理領域タイプの特徴)
機能の指定コード: A.ADM1 (一次管理部門)


*一次管理部門 - このような米国の州として、国の主要な管理部門、

地域の都市

Nam Ðịnh
An Duyên
An Lạc
An Lãng
An Lộc
An Lương
An Phú
An Phú Ấp
An Thuy
An Trạch
Bách Cốc
Bai Trach Ha
Bạn Ðồng
Bảo Ngũ
Báo Ðáp
Bến Thôn
Binh Hai Ly
Bình Lãng
Bùi Chu
Cao Bồ
Cao Lộng
Cát Chư Nội
Cát Hạ
Cát Thượng
Cát Ðằng
Chi Thien
Chi Thiện
Chinh Thon
Chợ Cồn
Chu Thon
Cố Bản
Cổ Chử
Cổ Gia
Cổ Liêu
Cổ Nông
Cổ Tung
Cốc Thành
Côn Dến