Huyện Giao Thủy
Huyện Hải Hậu Huyện Mỹ Lộc Huyện Nam Trực |
Huyện Nghĩa Hưng
Huyện Trực Ninh Huyện Vụ Bản Huyện Xuân Trường |
Huyện Ý Yên
Thành phố Nam Ðịnh |
領域: | Nam Ðịnh |
---|---|
タイムゾーン: | アジア/ Ho_Chi_Minh |
GMT/UTC: | + 7 営業時間 |
DST: | + 7  営業時間 |
小数度で緯度: | 20.25 |
---|---|
小数度経度: | 106.25 |
度、分、秒で緯度: | 20° 15' 北 |
度、分、秒で経度: | 106° 15' 東 |
標高: | 2 m, 6.56 ft, 78.74 in |
地理的な特徴: | A (管理領域タイプの特徴) |
機能の指定コード: | A.ADM1 (一次管理部門) |