Nghệ An

Huyện Anh Sơn
Huyện Con Cuông
Huyện Diễn Châu
Huyện Hưng Nguyên
Huyện Kỳ Sơn
Huyện Nam Ðàn
Huyện Nghi Lộc
Huyện Nghĩa Ðàn
Huyện Quế Phong
Huyện Quỳ Châu
Huyện Quỳ Hơp
Huyện Quỳnh Lưu
Huyện Thanh Chương
Huyện Tân Kỳ
Huyện Tương Dương
Huyện Yên Thành
Huyện Ðô Lương
Thành Phố Vinh
Thị Xã Cửa Lò

地區信息

地區: Nghệ An
時區: 亞洲/ ​​Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  小時
DST: + 7  小時


*GMT/UTC - 標準時區
*DST - 夏令時

地理信息

緯度十進制度: 19.25
經度以十進制度: 104.91667
北緯度,分,秒: 19° 15' 北
經度以度,分,秒: 104° 55' 0" 東
海拔: 318 m,   1043.31 ft,   12519.69 in
地理特徵: A (行政區域型特徵)
功能標識代碼: A.ADM1 (一階行政區劃)


*一階行政區劃 - 一個國家的主要行政區劃,如在美國的狀態

在城市地區

Vinh
Yên Vinh
An Hâu
An Hôi
An Thinh
Anh Sơn
Anh Son
Ấp Bồi
Ấp Ðinh
Bạch Hà
Bãi Xa
Bản Ac
Bản An
Bản Ang
Bản Bà
Bản Ba Ginh
Bản Ban
Bản Bấy
Bản Bay
Bản Bo
Bản Bùn
Bản Ca
Bản Ca Nan
Bản Ca Nhăn
Bản Ca Nhắp
Bản Că Nốn
Bản Ca Tang
Bản Cã Ðõi
Bản Cagne
Bản Cai
Bản Cam
Bản Can
Bản Cang
Bản Căng
Bản Cang Na
Bản Canh
Bản Cành
Bản Cày
Bản Chà Cu