Ninh Bình

地方

Huyện Gia Viễn
Huyện Hoa Lư
Huyện Kim Sơn
Huyện Nho Quan
Huyện Tam Ðiệp
Huyện Yên Khánh
Huyện Yên Mô
Thị Xã Ninh Bình

領域情報

領域: Ninh Bình
タイムゾーン: アジア/ Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  営業時間
DST: + 7  営業時間


*GMT/UTC - 標準タイムゾーン
*DST - 夏時間

地理情報

小数度で緯度: 20.23333
小数度経度: 105.9
度、分、秒で緯度: 20° 14' 60" 北
度、分、秒で経度: 105° 54' 東
標高: 34 m,   111.55 ft,   1338.58 in
地理的な特徴: A (管理領域タイプの特徴)
機能の指定コード: A.ADM1 (一次管理部門)


*一次管理部門 - このような米国の州として、国の主要な管理部門、

地域の都市

Ninh Bình
Bất Cô
Bay An
Bến Thôn
Bình Khang
Binh Nôi
Bồ Xuyên
Chá Tu
Châu Sơn
Chi Hối
Chi Phương
Chinh Phú
Chợ Gành
Cổ Lâm
Cổ Ðình
Côn Lang
Công Luân
Cúc Phương
Dàm Khánh
Diềm Giang
Diếm Xá
Dông Hội
Gia Lạc
Giá Sơn
Gioi Son Dược
Ha Thôn
Hải Nạp
Hòa Lạc
Hồi Thuần
Hữu Thường
Kênh Ðao
Kinh Bái
Kỳ Lão
Kỳ Vĩ
La Phù
Lạc Khoái
Lạc Thành
Lai Các
Làng Ca
Làng Ma