Quảng Bình

地方

Huyện Bố Trạch
Huyện Lệ Thủy
Huyện Minh Hóa
Huyện Quảng Ninh
Huyện Quảng Trạch
Huyện Tuyên Hóa
Thị Xã Ðồng Hới

領域情報

領域: Quảng Bình
タイムゾーン: アジア/ Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  営業時間
DST: + 7  営業時間


*GMT/UTC - 標準タイムゾーン
*DST - 夏時間

地理情報

小数度で緯度: 17.5
小数度経度: 106.33333
度、分、秒で緯度: 17° 30' 北
度、分、秒で経度: 106° 20' 60" 東
標高: 668 m,   2191.6 ft,   26299.23 in
地理的な特徴: A (管理領域タイプの特徴)
機能の指定コード: A.ADM1 (一次管理部門)


*一次管理部門 - このような米国の州として、国の主要な管理部門、

地域の都市

同 海 市
An Lạc
An Thọ Thôn
An Xá
An Ðịnh
Ấp An Lão
Ấp Diên Tang
Ấp Tân Ðinh
Ba Nan
Ba Ngoạt
Bá Nương Xã
Ba Que
Bắc Hà
Bản Amanh
Bản Karai
Bản Katoi
Bản Lôm
Bản Phiến
Bản Sôn
Bản Thô
Bang
Bàu Diếc
Bầu Khê
Bầu Sen
Bến Triêm
Biện Lệ
Bố Trạch
Bối Sơn
Buc To
Ca Giun
Ca Xeng
Cảnh Dương Xã
Cao Hạ
Cao Lao Phường
Cao Mại
Cao Thượng
Cao Trạch
Cát Ðắng Sách
Cây Lim