Huyện Ba Tơ
Huyện Bình Sơn Huyện Lý Sơn Huyện Minh Long Huyện Mộ Ðức |
Huyện Nghĩa Hành
Huyện Sơn Hà Huyện Sơn Tây Huyện Sơn Tịnh Huyện Trà Bồng |
Huyện Tư Nghĩa
Huyện Ðức Phổ Thị Xã Quảng Ngãi |
領域: | Quảng Ngãi |
---|---|
タイムゾーン: | アジア/ Ho_Chi_Minh |
GMT/UTC: | + 7 営業時間 |
DST: | + 7  営業時間 |
小数度で緯度: | 15 |
---|---|
小数度経度: | 108.66667 |
度、分、秒で緯度: | 15° 北 |
度、分、秒で経度: | 108° 40' 0" 東 |
標高: | 770 m, 2526.25 ft, 30314.98 in |
地理的な特徴: | A (管理領域タイプの特徴) |
機能の指定コード: | A.ADM1 (一次管理部門) |