Quảng Ninh

地方

Huyện Ba Chẽ
Huyện Bình Liêu
Huyện Cô Tô
Huyện Hoành Bồ
Huyện Hải Ninh
Huyện Quảng Hà
Huyện Tiên Yên
Huyện Vân Ðồn
Huyện Yên Hưng
Huyện Ðông Triều
Thị Xã Cẩm Phả
Thị Xã Hạ Long
Thị Xã Uông Bí

領域情報

領域: Quảng Ninh
タイムゾーン: アジア/ Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  営業時間
DST: + 7  営業時間


*GMT/UTC - 標準タイムゾーン
*DST - 夏時間

地理情報

小数度で緯度: 21.25
小数度経度: 107.33333
度、分、秒で緯度: 21° 15' 北
度、分、秒で経度: 107° 20' 60" 東
標高: 70 m,   229.66 ft,   2755.91 in
地理的な特徴: A (管理領域タイプの特徴)
機能の指定コード: A.ADM1 (一次管理部門)


*一次管理部門 - このような米国の州として、国の主要な管理部門、

地域の都市

下龙市
Cẩm Phả Mines
Uông Bí
An Thiếm
Bắc Bin
Bác Buong
Bac Lu
Bác Mã
Bằc Minh
Bac Muoi
Bắc Phong Sinh
Bai Chay
Ban Buong
Bản Cao
Ban Lang
Bản Sen
Bằng Chức
Bang Nao
Bằng Sơn
Bao Tai
Ben Chau
Bên Trai
Bền Voi
Bi Chõ
Bí Côn Thón
Bí Giàng
Biên Ván
Biểu Nghi
Bình Liêu
Bình Lược
Bình Ma
Bồ Lây
Bùi Xá
Cái Ba
Cai Kiên
Cai Kien
Cai Lan
Cai Lân
Cái Rồng
Cai Sen