Sơn La

地方

Huyện Bắc Yên
Huyện Mai Sơn
Huyện Mường La
Huyện Mộc Châu
Huyện Phù Yên
Huyện Quỳnh Nhai
Huyện Sông Mã
Huyện Thuận Châu
Huyện Yên Châu
Thị Xã Sơn La

領域情報

領域: Sơn La
タイムゾーン: アジア/ Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  営業時間
DST: + 7  営業時間


*GMT/UTC - 標準タイムゾーン
*DST - 夏時間

地理情報

小数度で緯度: 21.16667
小数度経度: 104
度、分、秒で緯度: 21° 10' 0" 北
度、分、秒で経度: 104° 東
標高: 872 m,   2860.89 ft,   34330.73 in
地理的な特徴: A (管理領域タイプの特徴)
機能の指定コード: A.ADM1 (一次管理部門)


*一次管理部門 - このような米国の州として、国の主要な管理部門、

地域の都市

Sơn La
Ái Ngựa
An Chang
An Mâ
An Miêng
An Pon
Bả Duộc
Ba Lay
Ba Na Tong
Ba Xenn
Bắc Cường
Bắc Yên
Bản A La
Bản A Ma
Bản Ang
Bản Ăng
Bản Áng
Bản Àng
Bản Ba Hê
Bản Ba Ngoa
Bản Bắc
Bản Bac
Bản Băc Bán
Bản Bai
Bản Ban
Bản Bản
Bản Bản
Bản Bân
Bản Ban
Bản Ban Ngoài
Bản Bang
Bản Bát
Bản Bay
Bản Bé
Bản Bia
Bản Biên