Tây Ninh

地方

Huyện Bến Cầu
Huyện Châu Thành
Huyện Dương Minh Châ ...
Huyện Gò Dầu
Huyện Hòa Thành
Huyện Trảng Bàng
Huyện Tân Biên
Huyện Tân Châu
Thành Phố Tây Ninh

領域情報

領域: Tây Ninh
タイムゾーン: アジア/ Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  営業時間
DST: + 7  営業時間


*GMT/UTC - 標準タイムゾーン
*DST - 夏時間

地理情報

小数度で緯度: 11.33333
小数度経度: 106.16667
度、分、秒で緯度: 11° 20' 60" 北
度、分、秒で経度: 106° 10' 0" 東
標高: 20 m,   65.62 ft,   787.4 in
地理的な特徴: A (管理領域タイプの特徴)
機能の指定コード: A.ADM1 (一次管理部門)


*一次管理部門 - このような米国の州として、国の主要な管理部門、

地域の都市

Phú Khương
Tây Ninh
An Thạnh
Ấp An Phú
Ấp An Thuận
Ấp Bá Mao
Ấp Ba Nghe
Ấp Bảo
Ấp Bào Dưng
Ấp Bào Gỏ
Ấp Bào Nâu
Ấp Bào Tràm
Ấp Bàu Dưng
Ấp Bàu Lùng
Ấp Bàu Me
Ấp Bàu Sen
Ấp Bến Chơ
Ấp Bến Chò
Ấp Bến Doi
Ấp Bến Mương
Ấp Bến Rộng
Ấp Bến Ðình
Ấp Bình Hòa
Ấp Bình Lương
Ấp Bình Lương (1)
Ấp Bình Trung
Ấp Bình Ðông
Ấp Bồ Lớn
Ấp Bông Trang
Ấp Cà Nhen Trên
Ấp Cái Tắc
Ap Cao Xa
Ấp Cầu Khởi
Ấp Chà Dỏ
Ấp Chuối Nước
Ấp Cỏ Sà
Ấp Dâu Chích
Ấp Gia Lộc
Ấp Giữa