Trà Vinh

地方

Huyện Châu Thành
Huyện Càng Long
Huyện Cầu Kè
Huyện Cầu Ngang
Huyện Duyên Hải
Huyện Tiểu Cần
Huyện Trà Cú
Thị Xã Trà Vinh

領域情報

領域: Trà Vinh
タイムゾーン: アジア/ Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  営業時間
DST: + 7  営業時間


*GMT/UTC - 標準タイムゾーン
*DST - 夏時間

地理情報

小数度で緯度: 9.8
小数度経度: 106.3
度、分、秒で緯度: 9° 48' 北
度、分、秒で経度: 106° 18' 東
標高: 1 m,   3.28 ft,   39.37 in
地理的な特徴: A (管理領域タイプの特徴)
機能の指定コード: A.ADM1 (一次管理部門)


*一次管理部門 - このような米国の州として、国の主要な管理部門、

地域の都市

Trà Vinh
An Ðịnh Cầu
Ấp An Hòa
Ấp An Tho18
Ấp An Tịnh Ba
Ấp Ba
Ấp Bà Mỹ
Ấp Bá Nghệ
Ấp Bàu Bèo
Ấp Bình Hội
Ấp Bưng Lón
Ấp Cá Lóc
Ấp Cải Gia
Ấp Câm Sơn
Ấp Cang Nom
Ấp Chà Và
Ấp Chánh
Ấp Chín
Ấp Chợ
Ấp Chòm Chúi
Ấp Chông Giãng
Ấp Chông Nô
Ấp Chông Tập
Ấp Chót
Ấp Cồn Cù
Ấp Dầu Giồng
Ấp Giồng Dài
Ấp Giồng Dưa
Ấp Giồng Giếng
Ấp Giồng Tram
Ấp Giữa
Ấp Hạ
Ấp Hành Mỹ
Ấp Hòa Thạnh
Ấp Khâu Cũ