Huyện Lập Thạch
Huyện Mẻ Linh Huyện Tam Ðảo |
Huyện Vĩnh Tường
Huyện Yên Lạc Thị xã Vĩnh Yên |
領域: | Vĩnh Phúc |
---|---|
タイムゾーン: | アジア/ Ho_Chi_Minh |
GMT/UTC: | + 7 営業時間 |
DST: | + 7  営業時間 |
小数度で緯度: | 21.33333 |
---|---|
小数度経度: | 105.56667 |
度、分、秒で緯度: | 21° 20' 60" 北 |
度、分、秒で経度: | 105° 34' 0" 東 |
標高: | 22 m, 72.18 ft, 866.14 in |
地理的な特徴: | A (管理領域タイプの特徴) |
機能の指定コード: | A.ADM1 (一次管理部門) |