Lai Châu

地方

Huyện Mưòng Tè
Huyện Phong Thổ
Huyện Sìn Hồ
Huyện Tam Đường
Huyện Than Uyên

領域情報

領域: Lai Châu
タイムゾーン: アジア/ Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  営業時間
DST: + 7  営業時間


*GMT/UTC - 標準タイムゾーン
*DST - 夏時間

地理情報

小数度で緯度: 22.28333
小数度経度: 103.25
度、分、秒で緯度: 22° 17' 60" 北
度、分、秒で経度: 103° 15' 東
標高: 1593 m,   5226.38 ft,   62716.57 in
地理的な特徴: A (管理領域タイプの特徴)
機能の指定コード: A.ADM1 (一次管理部門)


*一次管理部門 - このような米国の州として、国の主要な管理部門、

地域の都市

A Mé
À Pé Ló Tè
Bắc Lý
Bac Quang
Bắc Tắn Trai
Bản A Pang
Bản A Pung
Bản Be
Bản Bi
Bản Bí Chi
Bản Binh Xa
Bản Bo
Bản Bô
Bản Bó Củng
Bản Bó Khắm
Bản Bó Lếch
Bản Bó Ðò
Bản Bon
Bản Boun
Bản Bum
Bản Cai
Bản Calan
Bản Cang Hao
Bản Cao Chải
Bản Cáp Na Một
Bản Chả Ga
Bản Cha Tô
Bản Chảc
Bản Chêng Chăn
Bản Chiu Ang
Bản Chung Ban
Bản Chung Chải
Bản Chung Chái
Bản Cô Long Hồ
Bản Coòng Khà
Bản Doun
Bản E Ma
Bản Fa
Bản Fa Dinh
Bản Fan Hom