Bình Thuận

Huyện Bắc Bình
Huyện Hàm Thuận Bắc
Huyện Hàm Thuận Nam
Huyện Hàm Tân
Huyện Phú Quý
Huyện Tuy Phong
Huyện Tánh Linh
Huyện Ðức Linh
Thị Xã Phan Thiết

地區信息

地區: Bình Thuận
時區: 亞洲/ ​​Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  小時
DST: + 7  小時


*GMT/UTC - 標準時區
*DST - 夏令時

地理信息

緯度十進制度: 11.08333
經度以十進制度: 108.08333
北緯度,分,秒: 11° 5' 60" 北
經度以度,分,秒: 108° 5' 60" 東
海拔: 38 m,   124.67 ft,   1496.06 in
地理特徵: A (行政區域型特徵)
功能標識代碼: A.ADM1 (一階行政區劃)


*一階行政區劃 - 一個國家的主要行政區劃,如在美國的狀態

在城市地區

Lagi
潘切
Ấp An Bình
Ấp An Hòa
Ấp An Lâm
Ấp An Phú
Ấp Ba Ghe
Ấp Bà Tá
Ấp Bình An
Ấp Bình Hưng
Ấp Bình Lâm
Ấp Bình Thạnh
Ấp Bình Tú
Ấp Cau Quang
Ấp Chàm
Ấp Chợ Dinh
Ấp Dinh Ba
Ấp Gò Dinh
Ấp Hà Thủy
Ấp Hải Tân
Ấp Hậu Quách
Ấp Hiệp An
Ấp Hiệp Hòa
Ấp Hiệp Ðưc
Ấp Hòa Diên
Ấp Hòa Tân
Ấp Hòa Thanh
Ấp Hòa Thuận
Ấp Hòa Ðồng
Ấp Hội Tâm
Ấp Khánh Phước
Ấp Lạc Hóa
Ấp Lạc Tr
Ấp Lâm Hoa
Ấp Lâm Lộc