Bắc Ninh

地方

Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Huyện Quế Võ
Huyện Thuận Thành
Huyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Thành Phố Bắc Ninh
Thị Xã Từ Sơn

領域情報

領域: Bắc Ninh
タイムゾーン: アジア/ Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  営業時間
DST: + 7  営業時間


*GMT/UTC - 標準タイムゾーン
*DST - 夏時間

地理情報

小数度で緯度: 21.1
小数度経度: 106.1
度、分、秒で緯度: 21° 6' 北
度、分、秒で経度: 106° 6' 東
標高: 9 m,   29.53 ft,   354.33 in
地理的な特徴: A (管理領域タイプの特徴)
機能の指定コード: A.ADM1 (一次管理部門)


*一次管理部門 - このような米国の州として、国の主要な管理部門、

地域の都市

Bắc Ninh
Á Lữ
An Ninh
Ân Phú
An Phú
An Trụ
An Ðông
Ấp Thượng
Bá Khề
Bái Uyên
Bằng Lâm
Bảo Ngọc
Bất Lự
Bất Phí
Bích Khê
Bình Ha
Bình Than
Bồ Sơn
Bồng Lai
Bùi Xá
Bút Tháp
Cẩm Giang
Cao Chu
Cáp Ðiền Hạ
Cầu Gâm
Cầu Gạo
Cầu Tự
Cầu Ðào
Châu Cầu
Chi Nê
Chờ
Chu Mẫu
Chúc Ổ
Chung Nam
Cổ Lãm
Cổ Thiết
Công Hà Ðông
Cung Kiệm
Cường Tráng