Huyện Bát Xát
Huyện Bảo Thắng Huyện Bảo Yên Huyện Bắc Hà |
Huyện Mường Khương
Huyện Sa Pa Huyện Si Ma Cai Huyện Văn Bàn |
Thành Phố Lào Cai
Thị Xã Cam Ðường |
地區: | Lào Cai |
---|---|
時區: | 亞洲/ Ho_Chi_Minh |
GMT/UTC: | + 7 小時 |
DST: | + 7  小時 |
緯度十進制度: | 22.3 |
---|---|
經度以十進制度: | 104.16667 |
北緯度,分,秒: | 22° 18' 北 |
經度以度,分,秒: | 104° 10' 0" 東 |
海拔: | 282 m, 925.2 ft, 11102.37 in |
地理特徵: | A (行政區域型特徵) |
功能標識代碼: | A.ADM1 (一階行政區劃) |