Long An

Huyện Bến Lức
Huyện Châu Thành
Huyện Cần Giuộc
Huyện Cần Ðước
Huyện Mộc Hóa
Huyện Thạnh Hóa
Huyện Thủ Thừa
Huyện Tân Hưng
Huyện Tân Thạnh
Huyện Tân Trụ
Huyện Vình Hưng
Huyện Ðức Huệ
Huyện Ðức Hòa
Thị Xã Tân An

地區信息

地區: Long An
時區: 亞洲/ ​​Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  小時
DST: + 7  小時


*GMT/UTC - 標準時區
*DST - 夏令時

地理信息

緯度十進制度: 10.7
經度以十進制度: 106.16667
北緯度,分,秒: 10° 42' 北
經度以度,分,秒: 106° 10' 0" 東
海拔: 2 m,   6.56 ft,   78.74 in
地理特徵: A (行政區域型特徵)
功能標識代碼: A.ADM1 (一階行政區劃)


*一階行政區劃 - 一個國家的主要行政區劃,如在美國的狀態

在城市地區

Cần Duộc
Tân An
Ái Ngãi
An Nhưt Tân
An Ninh
An Thạnh
Ấp An Hiệp
Ấp An Hưng
Ấp An Lái
Ấp An Thạnh
Ấp An Thuận Thượng
Ấp Ba
Ấp Ba
Ấp Bá Lập
Ấp Bà Nhỏ
Ấp Bắc
Ấp Bắc Chan
Ấp Bắc Ðông
Ấp Bái Bon
Ấp Bào Cua
Ấp Bàu Biển
Ấp Bàu Nâu
Ấp Bàu Rong
Ấp Bảy
Ấp Bảy A
Ấp Bảy B
Ấp Bến Thang
Ấp Bên Tràm
Ấp Bên Xoài
Ấp Bến Ðò
Ấp Bình Ân
Ấp Binh Châu