Phú Yên

Huyện Lạc Sơn
Huyện Sông Cầu
Huyện Sông Hinh
Huyện Sơn Hòa
Huyện Tuy An
Huyện Tuy Hòa
Huyện Ðồng Xuân
Thị Xã Tuy Hòa

地區信息

地區: Phú Yên
時區: 亞洲/ ​​Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  小時
DST: + 7  小時


*GMT/UTC - 標準時區
*DST - 夏令時

地理信息

緯度十進制度: 13.16667
經度以十進制度: 109.08333
北緯度,分,秒: 13° 10' 0" 北
經度以度,分,秒: 109° 5' 60" 東
海拔: 295 m,   967.85 ft,   11614.18 in
地理特徵: A (行政區域型特徵)
功能標識代碼: A.ADM1 (一階行政區劃)


*一階行政區劃 - 一個國家的主要行政區劃,如在美國的狀態

在城市地區

Sông Cầu
Tuy Hòa
An Bình Thạnh
An Hòa
An Nghiệp
An Tho
Bâ Ðông
Ban Ba
Ban Bai
Ban Bao M’tư
Ban Edut
Ban Hmui
Ban Hoang
Ban Hung
Ban Keng
Ban Kit
Ban Lal
Ban Ma Bon
Ban Ma Den
Ban Ma Hanh
Ban Ma Mach
Ban Ma Then
Ban Ma Ðai
Bàn Thạch
Ban Tring
Ban Yo
Bàu Ruk
Bình Thanh
Bình Thạnh
Bun Ba Ung
Bun Bo En
Bun Duk
Bun Thơ
Bun Tung
Buôn Aê Riêng