Quảng Nam

Huyện Duy Xuyên
Huyện Giẳng
Huyện Hiên
Huyện Hiệp Ðức
Huyện Núi Thành
Huyện Phước Sơn
Huyện Quế Sơn
Huyện Thăng Bình
Huyện Tiên Phước
Huyện Trà My
Huyện Ðiện Bàn
Huyện Ðại Lộc
Thị Xã Hôi An
Thị Xã Tam Kỳ

地區信息

地區: Quảng Nam
時區: 亞洲/ ​​Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  小時
DST: + 7  小時


*GMT/UTC - 標準時區
*DST - 夏令時

地理信息

緯度十進制度: 15.58333
經度以十進制度: 107.91667
北緯度,分,秒: 15° 35' 60" 北
經度以度,分,秒: 107° 55' 0" 東
海拔: 53 m,   173.88 ft,   2086.62 in
地理特徵: A (行政區域型特徵)
功能標識代碼: A.ADM1 (一階行政區劃)


*一階行政區劃 - 一個國家的主要行政區劃,如在美國的狀態

在城市地區

Tam Kỳ
Hội An
A Ba Yu Can
A Blan
A Brahon
A Hoi
A Hourn
A Ro
A Rouye
A San
A San Young
A So
A Sơ Ră Amo
A Sơ Ra Kadao
A Sơ Ră Katoi
A Sơ Young
A Teo
A Tep
A Tin
A Tin Trên
A Tin Young
A Tul
A Yin
A Yuân
Aben Young
Adial
Ái Nghĩa
Ai Yin Young
An Bàn
An Bằng
An Bình
An Chinh
An Diềm
An Giáo
An Hà
An Hoa
An Hòa
An Hòa Tây
An Hợp