Tuyên Quang

地方

Huyện Chiêm Hóa
Huyện Hàm Yên
Huyện Na Hang
Huyện Sơn Dương
Huyện Yên Sơn
Thị Xã Tuyên Quang

領域情報

領域: Tuyên Quang
タイムゾーン: アジア/ Ho_Chi_Minh
GMT/UTC: + 7  営業時間
DST: + 7  営業時間


*GMT/UTC - 標準タイムゾーン
*DST - 夏時間

地理情報

小数度で緯度: 22.11667
小数度経度: 105.25
度、分、秒で緯度: 22° 7' 0" 北
度、分、秒で経度: 105° 15' 東
標高: 159 m,   521.65 ft,   6259.85 in
地理的な特徴: A (管理領域タイプの特徴)
機能の指定コード: A.ADM1 (一次管理部門)


*一次管理部門 - このような米国の州として、国の主要な管理部門、

地域の都市

Tuyên Quang
An Lạc
An Lâm
An Lich
Án Mỹ
An Nghĩa
An Phúc
An Thạch
An Ðịnh
Ao Búc
Ao Có
Át Sơn
Ba Luông
Ba Nhất
Ba Thượng
Bắc Ban
Bắc Cá
Bác Chú
Bắc Dòn
Bắc Hợp
Bac Keno
Bắc Lũng
Bắc Mong
Bac Mu
Bắc Mục
Bàc Nạc
Bằc Nhung
Bac Vai
Bắc Vãng
Bãi Linh
Bài Sắt
Bán Biên
Bản Bìn
Bán Bó
Bản Bon
Bán Bụng
Bán Cái
Bán Chong
Bán Chủ